Có 2 kết quả:
白云母 bái yún mǔ ㄅㄞˊ ㄩㄣˊ ㄇㄨˇ • 白雲母 bái yún mǔ ㄅㄞˊ ㄩㄣˊ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muscovite
(2) white mica
(2) white mica
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muscovite
(2) white mica
(2) white mica
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh